遠心力
えんしんりょく「VIỄN TÂM LỰC」
Sức ly tâm
☆ Danh từ
Lực ly tâm
遠心力試験
Kiểm tra lực ly tâm
遠心力ポンプ
Máy bơm lực ly tâm
遠心力
を
使
って〜する
Sử dụng lực ly tâm để làm gì
Ly tâm.
遠心力試験
Kiểm tra lực ly tâm
遠心力ポンプ
Máy bơm lực ly tâm
遠心力
によるひずみ
Méo mó do lực ly tâm
