Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
潟 かた
phá
市上 しじょう
trong thành phố; trên đường phố
上市 じょうし
ra mắt, chào hàng
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
新潟 にいがた
tỉnh Niigata