Các từ liên quan tới 潤井戸 (市原市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
市井 しせい いちい
phố, phố thị
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
ガラスど ガラス戸
cửa kính