Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潮ヶ濱義夫
義太夫 ぎだゆう
gidayu (mẫu (dạng) (của) kịch ba-lat)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義太夫節 ぎだゆうぶし
âm nhạc trong kịch ba-lat gidayuu
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
義太夫語り ぎだゆうかたり
người đọc thuộc lòng gidayu
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi