Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮見表 しおみひょう
tide table
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
氷丘 ひょうきゅう
phần nổi của tảng băng