Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
公園 こうえん
công viên
公平 こうへい
công bình; công bằng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
和平 わへい
hòa bình.