Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
潮見表 しおみひょう
tide table
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
見に入る 見に入る
Nghe thấy
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước