Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潮見茂樹
潮見表 しおみひょう
tide table
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy