Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澪 みお
waterway, channel
澪標 みおつくし れいひょう
cọc cắm trên sông, đầm,...
くつくつ
sắp sôi; sủi tăm.
しくつしゃ
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
こくしつ
black lacquer
もくしつ
có lắm rừng, lắm cây cối, rừng, chất gỗ
とくべつしつ
deluxe suite
つつみかくし
sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm