Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 激動の1750日
激動 げきどう
biến động; thay đổi; biến đổi
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).