激情に身を委ねる
げきじょうにみをゆだねる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trả trôi bản thân theo đam mê

Bảng chia động từ của 激情に身を委ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 激情に身を委ねる/げきじょうにみをゆだねるる |
Quá khứ (た) | 激情に身を委ねた |
Phủ định (未然) | 激情に身を委ねない |
Lịch sự (丁寧) | 激情に身を委ねます |
te (て) | 激情に身を委ねて |
Khả năng (可能) | 激情に身を委ねられる |
Thụ động (受身) | 激情に身を委ねられる |
Sai khiến (使役) | 激情に身を委ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 激情に身を委ねられる |
Điều kiện (条件) | 激情に身を委ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 激情に身を委ねいろ |
Ý chí (意向) | 激情に身を委ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 激情に身を委ねるな |