Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 濁上変去
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
平上去入 ひょうじょうきょにゅう たいらかみさいり
bốn âm thanh trong ngữ âm tiếng trung hoa cũ (già)
変わっているな 変わっているな
Lập dị
上海事変 シャンハイじへん
Shanghai Incident, January 28 Incident (1932)
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương