Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濛濛たる もうもうたる
dầy đặc; dày; mờ đi; mập mờ
濛々 もうもう
dày đặc (ví dụ: sương mù, bụi, v.v.); dày
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp