濡れ損保険
ぬれそんほけん
Bảo hiểm tổn thất do bị thấm.

濡れ損保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 濡れ損保険
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
損傷保険 そんしょうほけん
bảo hiểm gãy vỡ.