Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 濱正悟
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại
改悟 かいご
sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận
悟性 ごせい
tính khôn ngoan; hiểu
穎悟 えいご
thông minh; khôn ngoan; đĩnh ngộ
悔悟 かいご
sám hối
漸悟 ぜんご
dần dần nhận ra. khai sáng theo thứ tự