Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
渦 うず
xoáy
伸 しん
một bằng sắt
渦動 かどう
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc
渦潮 うずしお
dòng chảy xoáy, dòng nước xoáy (ở biển)
渦巻 うずまき
渦中 かちゅう
xoáy nước; cơn lốc
渦紋 かもん
hoa văn hình xoắn ốc