Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀋陽軍区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
軍事禁止区 ぐんじきんしく
khu cấm.
非軍事地区 ひぐんじちく
khu phi quân sự.
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.