Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀧川儀作
瀧 たき
thác nước
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
礼儀作法 れいぎさほう
phép xã giao; cử chỉ lịch sự
行儀作法 ぎょうぎさほう
Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.