Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀧 たき
thác nước
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu