Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
上右 うえみぎ
upper right (corner)
右上 みぎうえ みぎじょう
trên quyền
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
右上隅 みぎうえすみ
góc phải trên
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
衛生上 えいせいじょう
vệ sinh, hợp vệ sinh