Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
場外 じょうがい
bên ngoài hội trường; ngoài sân vận động; ra khỏi nơi đó
外場 がいば そとじょう
lĩnh vực ngoài