Các từ liên quan tới 瀬戸内海環境保全特別措置法
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
湖沼水質保全特別措置法 こしょうすいしつほぜんとくべつそちほう
Law Concerning Special Measures for Conservation of Lake Water Quality (1984)
環境保全 かんきょうほぜん
sự giữ gìn môi trường
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.