Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬戸 せと
eo biển; kênh
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin