Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀬田輪中
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
瀬田蜆 せたしじみ セタシジミ
Corbicula sandai (species of basket clam)
中輪 ちゅうりん
medium-sized (of a flower, esp. a chrysanthemum)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.