Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻綱 あさづな
Dây thừng làm bằng sợi gai.
浅漬け あさづけ
Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
浅瀬 あさせ
chỗ nông
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
才能ある さいのうある
đắc lực.
あとづけ
/ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục