Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火入れ
ひいれ
sự đốt nóng, sự đun nóng
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
火炎焼入れ かえんやきいれ
sự tôi qua ngọn lửa
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
「HỎA NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích