火入れ
ひいれ「HỎA NHẬP」
☆ Danh từ
Sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên

火入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火入れ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
火炎焼入れ かえんやきいれ
sự tôi qua ngọn lửa
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.