Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
火刑 かけい
bị thiêu sống; cọc để trói người để thiêu sống
刑法 けいほう
hình luật
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
刑法犯 けいほうはん
tội phạm hình sự
法定刑 ほうていけい
hình phạt theo luật định