火山前線
かざんぜんせん「HỎA SAN TIỀN TUYẾN」
☆ Danh từ
Mặt núi lửa

火山前線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火山前線
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
火線 かせん
hỏa tuyến
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa