火床
ひどこ ひゆか「HỎA SÀNG」
☆ Danh từ
Khai hỏa cái giường; khai hỏa cái vỉ, lò

火床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火床
火成鉱床 かせいこうしょう ひなるこうしょう
lớp khoáng sản do núi lửa phun ra
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
床 -しょう とこ
sàn nhà
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm
橋床 きょうしょう
Bản mặt cầu
床敷 とこしき
animal bedding, sand thrown on ship decks, any kind of floor covering