Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火成鉱床 かせいこうしょう ひなるこうしょう
lớp khoáng sản do núi lửa phun ra
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm
床虱 とこじらみ
bed bug (Cimex lectularius), bedbug
橋床 きょうしょう
Bản mặt cầu