火成鉱床
かせいこうしょう ひなるこうしょう「HỎA THÀNH KHOÁNG SÀNG」
☆ Danh từ
Lớp khoáng sản do núi lửa phun ra

火成鉱床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火成鉱床
鉱床 こうしょう
sàng quặng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
火床 ひどこ ひゆか
khai hỏa cái giường; khai hỏa cái vỉ, lò
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
鉱床学 こうしょうがく
khoáng vật học (ngành nghiên cứu về các mỏ khoáng sản)
砂鉱床 さこうしょう
sa khoáng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
火成岩 かせいがん
đá nham thạch