Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火星のカノン
canon
火星 かせい
hỏa thinh
カノン法 カノンほう
pháp luật luật lệ
カノン砲 カノンほう
đại bác
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
火星人 かせいじん
người sao hoả
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa