Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プリンセス
công chúa; công nương.
火星 かせい
hỏa thinh
プリンセスライン プリンセス・ライン
princess line
プリンセスコート プリンセス・コート
princess coat
火星人 かせいじん
người sao hoả
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa