Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図表一覧 ずひょういちらん
danh sách minh họa
地質図 ちしつず
bản đồ địa chất
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
星図 せいず
dán sao bản đồ
図星 ずぼし
Nhằm mục đích; đánh dấu; trí tưởng tượng
火星 かせい
hỏa thinh
一幅 ひとはば いっぷく ひとの いちはば
một sự cuộn