Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星条旗 せいじょうき
sao và vạch quân hàm.
火星 かせい
hỏa thinh
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
火星人 かせいじん
người sao hoả
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
旗 はた
cờ; lá cờ
宗教の旗 しゅうきょうのはた
phướn.