Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火星の観測史
史観 しかん
quan điểm lịch sử, cái nhìn từ lịch sử
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
科学観測衛星 かがくかんそくえいせい
vệ tinh nghiên cứu khoa học
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
歴史観 れきしかん
quan điểm lịch sử
火星 かせい
hỏa thinh
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát