Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火星年代記
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học
火星 かせい
hỏa thinh
年代 ねんだい
niên đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
火星人 かせいじん
người sao hoả
恒星年 こうせいねん
thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh (365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thường)
一代記 いちだいき
tiểu sử; lý lịch