Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火星14
火星 かせい
hỏa thinh
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
火星人 かせいじん
người sao hoả
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
カスパーゼ14 カスパーゼフォーティーン
caspase 14 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp14)
14日 じゅうよっか
Ngày thứ 14 trong tháng
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.