Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火消し屋小町
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
火消し ひけし ひけしし
sự dập tắt lửa; sự dập tắt lửa (trong hoả hoạn), sự cứu hỏa; lính cứu hỏa; (thời kỳ Edo) đội cứu hỏa, lính cứu hoả
消火 しょうか
sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả.
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
火屋 ほや
ống khói đèn
火消し壷 ひけしつぼ
người dập tắt chì than
火消し壺 ひけしつぼ ひけししつぼ
người dập tắt chì than