火移り
ひうつり「HỎA DI」
☆ Danh từ
Bắt lửa

火移り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火移り
移り うつり
sự di chuyển; sự di dời; sự thay đổi địa chỉ; sự chuyển nhà
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
移り気 うつりぎ
thất thường, hay thay đổi, không kiên định
心移り こころうつり
tính hay thay đổi, tính không kiên định
目移り めうつり
Bị thu hút, bị lôi cuốn, bị mê hoặc ( vào cái mình nhìn thấy)
気移り きうつり
xao lãng, không tập trung
移り香 うつりが
hương thơm thoang thoảng
移り箸 うつりばし
việc gắp ở đĩa này rồi nhưng lại thả xuống và nhòm ngó đĩa khác