目移り
めうつり「MỤC DI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị thu hút, bị lôi cuốn, bị mê hoặc ( vào cái mình nhìn thấy)

Từ đồng nghĩa của 目移り
noun
Bảng chia động từ của 目移り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目移りする/めうつりする |
Quá khứ (た) | 目移りした |
Phủ định (未然) | 目移りしない |
Lịch sự (丁寧) | 目移りします |
te (て) | 目移りして |
Khả năng (可能) | 目移りできる |
Thụ động (受身) | 目移りされる |
Sai khiến (使役) | 目移りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目移りすられる |
Điều kiện (条件) | 目移りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目移りしろ |
Ý chí (意向) | 目移りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目移りするな |
目移り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目移り
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
移り うつり
sự di chuyển; sự di dời; sự thay đổi địa chỉ; sự chuyển nhà
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
移り気 うつりぎ
thất thường, hay thay đổi, không kiên định