Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
火入れ ひいれ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
火薬 かやく
thuốc đạn
薬味入れ やくみいれ
hộp gia vị
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
点火薬 てんかやく
bột đánh lửa.
火薬庫 かやくこ
kho thuốc nổ