Các từ liên quan tới 火薬庫 (江別市)
火薬庫 かやくこ
kho thuốc nổ
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
火薬 かやく
thuốc đạn
薬品庫 やくひんこ
kho dược phẩm, tủ đựng thuốc
麻薬庫 まやくこ
tủ đựng thuốc phiện
弾薬庫 だんやくこ
kho đạn dược
爆薬庫 ばくやくこ
kho chứa đạn dược
別火 べっか べつび
nấu trên ngọn lửa khác để ngăn ngừa nhiễm bẩn từ những người có tang, phụ nữ đang hành kinh, v.v.