Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火薬類保安手帳
お薬手帳 おくすりてちょう
sổ tay y tế (cuốn sổ nhỏ dùng để ghi chép thông tin về các loại thuốc mà bạn đang sử dụng)
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
手帳 てちょう
sổ tay
火薬 かやく
thuốc đạn
類火 るいか
bắt lửa
保安 ほあん ほうあん
bảo an