Các từ liên quan tới 灰と幻想のグリムガル
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
死の灰 しのはい
fallout phóng xạ làm chết người; bụi nguyên tử
灰落とし はいおとし
cái khay đựng tro; hầm chứa tro
幻獣 げんじゅう
sinh vật huyền bí