Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 灰原薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
原薬 げんやく はらやく
(khối lớn) chất thuốc
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
灰 はい
tro
灰猫 はいねこ
mèo xám
灰器 はいき
hộp đựng tro