Kết quả tra cứu 災い転じて福となす
Các từ liên quan tới 災い転じて福となす
災い転じて福となす
わざわいてんじてふくとなす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Biến bất hạnh thành tài sản (đặc biệt là thông qua nỗ lực của chính mình), biến thảm họa tiềm tàng thành lợi thế của một người

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 災い転じて福となす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 災い転じて福となす/わざわいてんじてふくとなすす |
Quá khứ (た) | 災い転じて福となした |
Phủ định (未然) | 災い転じて福となさない |
Lịch sự (丁寧) | 災い転じて福となします |
te (て) | 災い転じて福となして |
Khả năng (可能) | 災い転じて福となせる |
Thụ động (受身) | 災い転じて福となされる |
Sai khiến (使役) | 災い転じて福となさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 災い転じて福となす |
Điều kiện (条件) | 災い転じて福となせば |
Mệnh lệnh (命令) | 災い転じて福となせ |
Ý chí (意向) | 災い転じて福となそう |
Cấm chỉ(禁止) | 災い転じて福となすな |