災害派遣 さいがいはけん
hoạt động cứu trợ thiên tai
チーム医療 チームいりょー
chăm sóc sức khỏe theo nhóm
災害医学 さいがいいがく
y học thảm họa
緊急医療チーム きんきゅういりょうチーム
nhóm y tế khẩn cấp
精神療法 せいしんりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
精神病医 せいしんびょうい
bác sĩ tâm thần
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần