Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
転校生 てんこうせい
học sinh chuyển trường
孕ませ はらませ
mang thai
転校 てんこう
sự chuyển trường
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転生 てんせい てんしょう
luân hồi
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.