Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炎の筆魂
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
魂緒の星 たまおのほし
sao quỷ
国魂の神 くにたまのかみ
god who controls a country's territory, god who rules a country
筆の先 ふでのさき
ngòi bút.