Các từ liên quan tới 炎上 (ネット用語)
ネット用語 ネットようご
thuật ngữ mạng
ネット語 ネットご
tiếng lóng Internet
ネット上 ネットじょう
trên Internet, trên mạng
炎上 えんじょう
sự cháy bùng lên cao, sự bốc cháy dữ dội lên cao; sự bị lửa thiêu rụi, phá hủy (các tòa nhà to, thuyền to, chùa, thành...)
車用ネット くるまようネット
lưới bảo vệ xe
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic