Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炎上base
炎上 えんじょう
sự cháy bùng lên cao, sự bốc cháy dữ dội lên cao; sự bị lửa thiêu rụi, phá hủy (các tòa nhà to, thuyền to, chùa, thành...)
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
上顎洞炎 じょうがくどうえん
Viêm xoang hàm trên
声門上炎 せーもんじょーえん
viêm thanh quản
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá